Năm: Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm

    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
  480.493356.163315.917353.621487.573
II. Tiền gửi tại NHNN
  2.163.2031.631.3952.669.7463.966.85611.618.437
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
       
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
  37.531.96838.163.60744.348.07548.630.70940.421.116
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
  37.531.96838.163.60743.898.44248.630.70940.421.116
2. Cho vay các TCTD khác
    449.633  
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
       
V. Chứng khoán kinh doanh
  188.903669.991118.272127.731118.703
1. Chứng khoán kinh doanh
  188.903669.991118.272127.731118.703
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
       
VII. Cho vay khách hàng
  89.612.92697.077.62097.057.28596.332.824112.744.398
1. Cho vay khách hàng
  91.037.80798.767.63398.738.17598.044.744114.534.483
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
  -1.424.881-1.690.013-1.680.890-1.711.920-1.790.085
VIII. Chứng khoán đầu tư
  14.983.31217.557.99020.922.41426.755.48932.436.939
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
  11.342.44913.918.84817.767.22223.860.36630.251.302
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
  4.205.2424.465.4824.173.4434.045.5333.280.455
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
  -564.379-826.340-1.018.251-1.150.410-1.094.818
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
  2.048.4662.047.7616.251.8532.348.61258.791
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Góp vốn liên doanh
       
3. Đầu tư vào công ty liên kết
       
4. Đầu tư dài hạn khác
  2.048.4662.047.7616.251.8532.348.61258.791
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
       
X. Tài sản cố định
  1.099.6671.083.2231.067.1331.046.4541.023.677
1. Tài sản cố định hữu hình
  585.360578.864585.486575.092560.589
- Nguyên giá
  1.315.3071.315.7381.335.5171.342.0341.343.130
- Giá trị hao mòn lũy kế
  -729.947-736.874-750.031-766.942-782.541
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
  514.307504.359481.647471.362463.088
- Nguyên giá
  881.299881.299869.013869.013871.139
- Giá trị hao mòn lũy kế
  -366.992-376.940-387.366-397.651-408.051
5. Chi phí XDCB dở dang
       
XI. Bất động sản đầu tư
  65.61965.30764.99564.68464.373
- Nguyên giá
  74.03074.02974.02974.02974.030
- Giá trị hao mòn lũy kế
  -8.411-8.722-9.034-9.345-9.657
XII. Tài sản có khác
  4.001.2585.540.4463.925.9594.126.3145.942.728
1. Các khoản phải thu
  1.223.6422.493.1491.832.3811.460.6791.554.254
2. Các khoản lãi, phí phải thu
  1.794.8152.029.149999.0981.600.4711.375.020
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
     11.05811.058
4. Tài sản có khác
  1.232.0211.267.3681.348.0501.307.6503.256.005
- Trong đó: Lợi thế thương mại
       
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
  -249.220-249.220-253.570-253.544-253.609
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
  152.175.815164.193.503176.741.649183.753.294204.916.735
NGUỒN VỐN
       
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
   1.650.4383.732.7692.463.9839
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
  34.345.48239.877.83645.930.83851.478.81335.267.863
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
  32.993.47138.496.21242.765.87847.360.62234.340.035
2. Vay các TCTD khác
  1.352.0111.381.6243.164.9604.118.191927.828
III. Tiền gửi khách hàng
  85.515.81891.089.55690.719.12189.748.551123.056.541
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
  771.3893.345381.690278.201516.167
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
  16.57312.6759.3647.4015.817
VI. Phát hành giấy tờ có giá
  15.200.00016.000.00019.230.00022.310.00026.500.000
VII. Các khoản nợ khác
  2.915.0282.353.6362.688.4273.109.5914.197.256
1. Các khoản lãi, phí phải trả
  1.999.5051.842.8381.736.0212.248.6722.539.959
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
       
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
  915.523510.798952.406860.9191.657.297
4. Dự phòng rủi ro khác
       
VIII. Vốn và các quỹ
  13.411.52513.206.01714.049.44014.356.75415.373.082
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
  10.385.64110.385.64110.385.64110.385.64110.385.641
- Vốn điều lệ
  10.350.36810.350.36810.350.36810.350.36810.350.368
- Vốn đầu tư XDCB
  994994994994994
- Thặng dư vốn cổ phần
  34.27934.27934.27934.27934.279
- Cổ phiếu quỹ
       
- Cổ phiếu ưu đãi
       
- Vốn khác
       
2. Quỹ của TCTD
  1.150.3991.158.8521.158.8511.284.2971.288.588
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
  -446.745-413.156  230.089
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
  2.322.2302.074.6802.504.9482.686.8163.468.764
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
       
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
  152.175.815164.193.503176.741.649183.753.294204.916.735
KHUYẾN CÁO SỬ DỤNG: Dữ liệu trong mục này do bên thứ ba cung cấp và nội dung có thể được cập nhật theo thời gian.
Cổ phiếu CTG Bảng giá trực tuyến
48.800
-0,30 (-0,61%)


24.11.2025

Khối lượng giao dịch 3.617.800
(-45,44%)
Chỉ số ngành 47,23
(+0,32%)
VNIndex 1667,98
(+0,79%)