Năm: Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm

    Q2 2023Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024
TÀI SẢN
       
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
  10.173.5359.468.5799.759.5809.408.3849.457.900
II. Tiền gửi tại NHNN
  23.584.48534.735.21240.597.05917.340.57028.980.462
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
       
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
  230.782.730254.955.175279.841.639332.707.091351.233.814
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
  210.462.034232.232.807259.230.017314.264.476334.405.051
2. Cho vay các TCTD khác
  20.320.69622.722.36820.611.62218.442.61516.828.763
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
       
V. Chứng khoán kinh doanh
  1.441.6121.567.5262.487.9051.935.0742.259.106
1. Chứng khoán kinh doanh
  1.622.4891.769.5942.676.1302.119.4912.439.833
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
  -180.877-202.068-188.225-184.417-180.727
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
  1.370.944  265.425 
VII. Cho vay khách hàng
  1.330.128.7081.353.619.1921.445.571.6431.483.622.3531.543.489.193
1. Cho vay khách hàng
  1.359.356.6811.386.280.0711.473.344.5641.514.397.5851.571.529.403
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
  -29.227.973-32.660.879-27.772.921-30.775.232-28.040.210
VIII. Chứng khoán đầu tư
  193.231.588163.427.518181.310.531164.156.445159.855.150
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
  192.015.273162.251.506180.695.473158.650.480149.385.216
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
  1.266.7781.266.778864.9995.865.34310.864.243
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
  -50.463-90.766-249.941-359.378-394.309
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
  3.269.6603.287.0363.426.6243.530.2483.743.822
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Góp vốn liên doanh
  3.053.379 3.206.4523.310.2173.523.791
3. Đầu tư vào công ty liên kết
   3.070.755   
4. Đầu tư dài hạn khác
  234.462234.462234.462234.462234.462
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
  -18.181-18.181-14.290-14.431-14.431
X. Tài sản cố định
  9.867.7909.766.51210.125.5349.921.2219.763.538
1. Tài sản cố định hữu hình
  5.842.6985.791.7526.133.2625.961.8005.870.057
- Nguyên giá
  16.302.76216.406.74716.641.46416.640.34016.701.070
- Giá trị hao mòn lũy kế
  -10.460.064-10.614.995-10.508.202-10.678.540-10.831.013
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
  4.025.0923.974.7603.992.2723.959.4213.893.481
- Nguyên giá
  6.779.2536.796.8006.804.4076.836.1866.837.646
- Giá trị hao mòn lũy kế
  -2.754.161-2.822.040-2.812.135-2.876.765-2.944.165
5. Chi phí XDCB dở dang
       
XI. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
XII. Tài sản có khác
  56.253.47057.511.54559.569.50254.728.24552.653.317
1. Các khoản phải thu
  39.818.15841.642.07741.484.81736.836.74336.347.991
2. Các khoản lãi, phí phải thu
  13.307.35812.780.50514.710.42414.509.50312.966.987
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
       
4. Tài sản có khác
  3.189.4263.198.6943.480.9583.489.1503.445.329
- Trong đó: Lợi thế thương mại
       
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
  -61.472-109.731-106.697-107.151-106.990
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
  1.860.104.5221.888.338.2952.032.690.0172.077.615.0562.161.436.302
NGUỒN VỐN
       
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
  5.438.19821.577.02021.814.10546.137.063111.854.927
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
  263.937.809288.612.623304.424.134325.515.909297.408.527
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
  218.049.015247.168.976259.892.746284.967.322249.373.882
2. Vay các TCTD khác
  45.888.79441.443.64744.531.38840.548.58748.034.645
III. Tiền gửi khách hàng
  1.310.048.4511.310.323.5941.410.899.0381.427.664.8781.466.830.363
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
   50.406555.946 1.378.025
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
  2.406.1122.498.0102.237.7792.201.4092.232.594
VI. Phát hành giấy tờ có giá
  112.618.35987.878.620115.375.727101.543.990100.256.876
VII. Các khoản nợ khác
  47.595.22055.392.89949.812.70643.969.31945.502.136
1. Các khoản lãi, phí phải trả
  29.355.61931.092.40527.875.31523.926.70422.420.600
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
  112112171171171
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
  17.159.41623.144.65120.535.97618.565.87021.501.029
4. Dự phòng rủi ro khác
  1.080.0731.155.7311.401.2441.476.5741.580.336
VIII. Vốn và các quỹ
  117.254.825121.167.555126.709.265129.682.875135.048.699
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
  57.868.21557.868.21563.510.62663.510.62663.510.626
- Vốn điều lệ
  48.057.50648.057.50653.699.91753.699.91753.699.917
- Vốn đầu tư XDCB
       
- Thặng dư vốn cổ phần
  8.974.6778.974.6778.974.6778.974.6778.974.677
- Cổ phiếu quỹ
       
- Cổ phiếu ưu đãi
       
- Vốn khác
  836.032836.032836.032836.032836.032
2. Quỹ của TCTD
  16.085.75116.089.95419.056.81619.048.47119.070.977
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
  6.86061.59186.970125.322182.531
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
  43.293.99947.147.79544.054.85346.998.45652.284.565
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
       
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
  805.548837.568861.317899.613924.155
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
  1.860.104.5221.888.338.2952.032.690.0172.077.615.0562.161.436.302
KHUYẾN CÁO SỬ DỤNG: Dữ liệu trong mục này do bên thứ ba cung cấp và nội dung có thể được cập nhật theo thời gian.
Cổ phiếu CTG Bảng giá trực tuyến
36.250
-0,15 (-0,41%)


06.12.2024

Khối lượng giao dịch 5.625.800
(-46,57%)
Chỉ số ngành 47,23
(+0,32%)
VNIndex 1270,14
(+0,21%)