Năm: Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm

    Q1 2022Q2 2022Q3 2022Q4 2022Q1 2023
TÀI SẢN
       
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
  9.731.8569.828.51810.642.17611.066.95610.509.894
II. Tiền gửi tại NHNN
  19.945.81325.161.21814.378.54129.727.11022.479.729
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
       
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
  177.089.244188.515.680238.664.064243.099.096207.791.425
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
  153.981.574168.062.030210.978.734223.093.936189.864.447
2. Cho vay các TCTD khác
  23.107.67020.453.65027.685.33020.005.16017.926.978
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
       
V. Chứng khoán kinh doanh
  4.169.0691.262.0811.174.8721.419.7891.145.892
1. Chứng khoán kinh doanh
  4.256.3391.275.3961.330.1761.622.9671.368.952
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
  -87.270-13.315-155.304-203.178-223.060
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
  3.329.1367.482.0726.466.3313.077.8522.157.082
VII. Cho vay khách hàng
  1.199.357.4141.206.862.1241.205.989.3351.245.057.8761.303.638.965
1. Cho vay khách hàng
  1.229.579.0981.238.483.2801.245.238.5381.274.821.7091.333.109.461
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
  -30.221.684-31.621.156-39.249.203-29.763.833-29.470.496
VIII. Chứng khoán đầu tư
  182.530.487178.123.432187.035.417180.312.848200.464.866
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
  180.142.378175.554.195185.475.277178.685.028198.828.280
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
  2.696.9322.696.9261.696.9261.696.7781.696.778
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
  -308.823-127.689-136.786-68.958-60.192
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
  3.410.0493.330.3673.484.8833.586.4153.547.286
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Góp vốn liên doanh
  3.196.7803.117.0983.271.6143.303.1603.331.005
3. Đầu tư vào công ty liên kết
       
4. Đầu tư dài hạn khác
  234.462234.462234.462302.650234.462
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
  -21.193-21.193-21.193-19.395-18.181
X. Tài sản cố định
  10.273.64110.122.73910.007.62910.202.19110.057.208
1. Tài sản cố định hữu hình
  6.035.2575.912.8135.847.3746.047.4805.966.505
- Nguyên giá
  15.765.49815.755.49315.849.32516.190.83016.275.148
- Giá trị hao mòn lũy kế
  -9.730.241-9.842.680-10.001.951-10.143.350-10.308.643
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
  4.238.3844.209.9264.160.2554.154.7114.090.703
- Nguyên giá
  6.626.4726.666.3476.680.8916.779.2976.781.147
- Giá trị hao mòn lũy kế
  -2.388.088-2.456.421-2.520.636-2.624.586-2.690.444
5. Chi phí XDCB dở dang
       
XI. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
XII. Tài sản có khác
  53.893.45860.373.66472.946.35581.638.41662.169.836
1. Các khoản phải thu
  39.960.01846.652.92757.651.35865.993.79245.416.727
2. Các khoản lãi, phí phải thu
  10.645.22810.498.96711.982.84112.386.50313.543.983
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
  344344338  
4. Tài sản có khác
  3.358.3873.291.8053.371.0913.317.7853.271.550
- Trong đó: Lợi thế thương mại
       
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
  -70.519-70.379-59.273-59.664-62.424
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
  1.663.730.1671.691.061.8951.750.789.6031.809.188.5491.823.962.183
NGUỒN VỐN
       
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
  51.244.66559.478.81298.639.999104.779.302100.058.595
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
  194.897.542217.176.920232.869.143210.159.957177.278.728
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
  88.860.21895.578.340135.559.354140.662.163122.250.948
2. Vay các TCTD khác
  106.037.324121.598.58097.309.78969.497.79455.027.780
III. Tiền gửi khách hàng
  1.212.678.0071.205.567.4621.189.722.9371.249.181.0341.272.350.383
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
       
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
  2.457.4332.460.3132.428.7622.392.2012.318.712
VI. Phát hành giấy tờ có giá
  67.896.78565.446.78880.824.04791.370.419111.592.448
VII. Các khoản nợ khác
  36.259.31238.149.51940.196.05943.000.91447.418.144
1. Các khoản lãi, phí phải trả
  19.082.98720.803.94020.975.70021.434.69325.909.605
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
      112
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
  16.087.89916.259.90718.121.89420.527.43120.449.262
4. Dự phòng rủi ro khác
  1.088.4261.085.6721.098.4651.038.7901.059.165
VIII. Vốn và các quỹ
  97.571.887102.033.108105.378.347107.561.195112.186.390
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
  57.548.11257.612.49257.612.47857.868.21557.868.215
- Vốn điều lệ
  48.057.50648.057.50648.057.50648.057.50648.057.506
- Vốn đầu tư XDCB
       
- Thặng dư vốn cổ phần
  8.974.6988.974.6888.974.6748.974.6778.974.677
- Cổ phiếu quỹ
       
- Cổ phiếu ưu đãi
       
- Vốn khác
  515.908580.298580.298836.032836.032
2. Quỹ của TCTD
  13.672.05213.658.60913.657.09116.084.51316.075.417
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
  226.294115.464154.445120.99375.353
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
  26.125.42930.646.54333.954.33333.487.47438.167.405
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
       
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
   748.973730.309743.527758.783
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
  1.663.730.1671.691.061.8951.750.789.6031.809.188.5491.823.962.183
KHUYẾN CÁO SỬ DỤNG: Dữ liệu trong mục này do bên thứ ba cung cấp và nội dung có thể được cập nhật theo thời gian.
Cổ phiếu CTG Bảng giá trực tuyến
31.650
-0,05 (-0,16%)


22.09.2023

Khối lượng giao dịch 8.222.000
(+35,51%)
Chỉ số ngành 47,23
(+0,32%)
VNIndex 1193,05
(-1,62%)