|
|
Q3 2020 | Q4 2020 | Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
8.128.568 | 9.930.181 | 8.512.099 | 8.952.203 | 9.843.822 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
17.214.434 | 57.616.650 | 10.213.007 | 37.858.344 | 27.798.897 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
128.657.592 | 102.532.918 | 139.620.432 | 152.888.570 | 112.616.156 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
121.873.964 | 92.628.345 | 130.669.839 | 139.727.805 | 94.736.184 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
6.783.628 | 9.904.573 | 8.950.593 | 13.160.765 | 17.879.972 |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3.486.087 | 5.601.747 | 1.714.943 | 3.375.866 | 3.931.998 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3.729.764 | 5.723.160 | 1.794.656 | 3.455.359 | 4.084.278 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-243.677 | -121.413 | -79.713 | -79.493 | -152.280 |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
587.411 | 137.122 | 2.494.187 | 1.441.177 | 1.312.378 |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
942.889.055 | 1.002.770.924 | 1.003.228.487 | 1.057.905.018 | 1.063.141.547 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
958.011.088 | 1.015.333.270 | 1.017.140.022 | 1.076.580.794 | 1.084.605.792 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-15.122.033 | -12.562.346 | -13.911.535 | -18.675.776 | -21.464.245 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
110.486.984 | 114.941.998 | 124.271.909 | 153.323.706 | 169.797.283 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
104.996.531 | 112.677.836 | 122.125.838 | 151.148.357 | 167.390.277 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.289.880 | 2.616.778 | 2.616.788 | 2.616.789 | 2.616.811 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-3.799.427 | -352.616 | -470.717 | -441.440 | -209.805 |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
3.201.275 | 3.321.069 | 3.470.443 | 3.151.500 | 3.221.319 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
2.993.837 | 3.113.631 | 3.253.711 | 2.934.768 | 3.004.587 |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
240.662 | | | 240.662 | 240.662 |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
-33.224 | 240.662 | 240.662 | | |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| -33.224 | -23.930 | -23.930 | -23.930 |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
10.596.961 | 10.810.593 | 10.594.037 | 10.424.057 | 10.251.153 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.212.644 | 6.408.904 | 6.248.344 | 6.099.543 | 5.985.898 |
 | - Nguyên giá |
|
|
15.119.660 | 15.445.093 | 15.449.924 | 15.464.952 | 15.509.235 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.907.016 | -9.036.189 | -9.201.580 | -9.365.409 | -9.523.337 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.384.317 | 4.401.689 | 4.345.693 | 4.324.514 | 4.265.255 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.297.884 | 6.387.313 | 6.394.313 | 6.448.897 | 6.453.937 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.913.567 | -1.985.624 | -2.048.620 | -2.124.383 | -2.188.682 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
35.956.114 | 33.729.720 | 39.864.965 | 43.693.351 | 45.894.458 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
25.317.281 | 22.827.271 | 27.623.762 | 30.866.767 | 32.917.517 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
7.435.498 | 7.766.916 | 9.122.220 | 9.694.667 | 9.551.833 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
3.237.076 | 3.208.850 | 3.191.398 | 3.203.582 | 3.496.783 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-33.741 | -73.317 | -72.415 | -71.665 | -71.675 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.261.204.481 | 1.341.392.922 | 1.343.984.509 | 1.473.013.792 | 1.447.809.011 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
14.715.033 | 44.597.188 | 33.117.292 | 79.885.745 | 17.290.591 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
125.879.374 | 128.519.115 | 123.597.851 | 164.527.010 | 160.353.249 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
107.337.297 | 98.537.440 | 75.671.938 | 107.936.912 | 51.657.213 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
18.542.077 | 29.981.675 | 47.925.913 | 56.590.098 | 108.696.036 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
939.175.387 | 990.331.385 | 1.003.700.363 | 1.039.512.563 | 1.072.892.689 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
| | | | |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
5.660.599 | 2.733.251 | 2.685.092 | 2.654.011 | 2.554.400 |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
63.075.573 | 59.875.570 | 59.875.570 | 64.960.567 | 70.193.874 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
29.376.052 | 29.941.399 | 29.171.236 | 28.226.445 | 28.922.976 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
17.092.802 | 16.083.373 | 16.266.722 | 15.373.659 | 15.517.303 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | 45.244 | 166 | 166 |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
11.737.839 | 13.090.350 | 12.106.832 | 12.100.528 | 12.587.048 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
545.411 | 767.676 | 752.438 | 752.092 | 818.459 |
 | VIII. Vốn và các quỹ |
|
|
82.753.369 | 84.796.321 | 91.234.484 | 92.623.004 | 94.970.929 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
46.724.652 | 46.724.652 | 46.724.652 | 46.724.652 | 57.548.112 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
37.234.046 | 37.234.046 | 37.234.046 | 37.234.046 | 48.057.506 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.974.698 | 8.974.698 | 8.974.698 | 8.974.698 | 8.974.698 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
515.908 | 515.908 | 515.908 | 515.908 | 515.908 |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
9.606.249 | 11.605.298 | 11.605.409 | 11.616.766 | 11.612.828 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
527.374 | 481.781 | 466.292 | 505.992 | 423.291 |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
25.895.094 | 25.984.590 | 32.438.131 | 33.775.594 | 25.386.698 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số |
|
|
569.094 | 598.693 | 602.621 | 624.447 | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.261.204.481 | 1.341.392.922 | 1.343.984.509 | 1.473.013.792 | 1.447.809.011 |