Năm: Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm

    Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025
TÀI SẢN
       
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
  9.457.90010.239.08611.147.54911.517.74611.463.197
II. Tiền gửi tại NHNN
  28.980.46226.611.76834.431.65713.043.06913.692.083
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
       
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
  351.233.814378.231.233378.482.885406.579.256428.879.341
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
  334.405.051367.172.672370.530.038401.757.806425.172.819
2. Cho vay các TCTD khác
  16.828.76311.058.5617.952.8474.821.4503.706.522
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
       
V. Chứng khoán kinh doanh
  2.259.1063.234.3572.797.9553.066.9342.209.173
1. Chứng khoán kinh doanh
  2.439.8333.417.9312.990.6923.211.4582.326.459
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
  -180.727-183.574-192.737-144.524-117.286
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
   350.654   
VII. Cho vay khách hàng
  1.543.489.1931.569.844.4411.685.290.5891.762.190.2291.865.914.070
1. Cho vay khách hàng
  1.571.529.4031.605.381.4361.721.954.7141.800.459.2421.899.351.501
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
  -28.040.210-35.536.995-36.664.125-38.269.013-33.437.431
VIII. Chứng khoán đầu tư
  159.855.150181.055.780214.608.073215.370.170227.708.956
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
  149.385.216159.435.714188.557.477191.116.235208.353.252
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
  10.864.24322.215.76826.635.86124.769.42619.874.993
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
  -394.309-595.702-585.265-515.491-519.289
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
  3.743.8223.761.5503.933.8444.071.0834.231.173
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Góp vốn liên doanh
  3.523.7913.541.5193.706.6733.843.9564.004.046
3. Đầu tư vào công ty liên kết
       
4. Đầu tư dài hạn khác
  234.462234.462234.462234.462234.462
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
  -14.431-14.431-7.291-7.335-7.335
X. Tài sản cố định
  9.763.5389.622.80610.002.1579.800.6979.957.216
1. Tài sản cố định hữu hình
  5.870.0575.780.8986.149.2165.998.7396.117.422
- Nguyên giá
  16.701.07016.773.21117.253.57017.284.09417.566.329
- Giá trị hao mòn lũy kế
  -10.831.013-10.992.313-11.104.354-11.285.355-11.448.907
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
  3.893.4813.841.9083.852.9413.801.9583.839.794
- Nguyên giá
  6.837.6466.843.6246.927.8266.934.2317.014.754
- Giá trị hao mòn lũy kế
  -2.944.165-3.001.716-3.074.885-3.132.273-3.174.960
5. Chi phí XDCB dở dang
       
XI. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
XII. Tài sản có khác
  52.653.31746.839.43644.688.82344.224.21745.732.797
1. Các khoản phải thu
  36.347.99130.800.22927.775.01225.493.67526.492.030
2. Các khoản lãi, phí phải thu
  12.966.98712.708.65913.304.65715.277.61815.769.782
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
    303030
4. Tài sản có khác
  3.445.3293.437.4243.715.5653.565.6963.582.816
- Trong đó: Lợi thế thương mại
       
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
  -106.990-106.876-106.441-112.802-111.861
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
  2.161.436.3022.229.791.1112.385.383.5322.469.863.4012.609.788.006
NGUỒN VỐN
       
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
  111.854.92795.457.490154.284.104138.574.667138.527.513
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
  297.408.527298.636.949276.134.655309.038.693306.985.657
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
  249.373.882274.381.871253.519.627290.399.430291.376.975
2. Vay các TCTD khác
  48.034.64524.255.07822.615.02818.639.26315.608.682
III. Tiền gửi khách hàng
  1.466.830.3631.516.890.4381.606.144.7031.621.227.4541.719.957.759
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
  1.378.025 398.121532.504641.551
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
  2.232.5942.104.7782.179.9502.115.4112.163.542
VI. Phát hành giấy tờ có giá
  100.256.876131.825.535151.678.090203.356.202227.953.926
VII. Các khoản nợ khác
  45.502.13643.889.96544.619.77141.036.29849.731.862
1. Các khoản lãi, phí phải trả
  22.420.60021.278.19721.025.95421.894.21725.544.925
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
  171171   
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
  21.501.02920.097.07420.830.39816.430.69221.465.319
4. Dự phòng rủi ro khác
  1.580.3362.514.5232.763.4192.711.3892.721.618
VIII. Vốn và các quỹ
  135.048.699140.095.148148.974.266152.930.931162.723.916
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
  63.510.62663.510.62663.583.99963.583.99964.067.733
- Vốn điều lệ
  53.699.91753.699.91753.699.91753.699.91753.699.917
- Vốn đầu tư XDCB
       
- Thặng dư vốn cổ phần
  8.974.6778.974.6778.974.6778.974.6778.974.666
- Cổ phiếu quỹ
       
- Cổ phiếu ưu đãi
       
- Vốn khác
  836.032836.032909.405909.4051.393.150
2. Quỹ của TCTD
  19.070.97719.077.17822.741.52425.314.09825.343.661
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
  182.53135.561243.105229.673409.359
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
  52.284.56557.471.78362.405.63863.803.16172.903.163
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
       
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
  924.155890.808969.8721.051.2411.102.280
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
  2.161.436.3022.229.791.1112.385.383.5322.469.863.4012.609.788.006
KHUYẾN CÁO SỬ DỤNG: Dữ liệu trong mục này do bên thứ ba cung cấp và nội dung có thể được cập nhật theo thời gian.
Cổ phiếu CTG Bảng giá trực tuyến
49.000
-2,10 (-4,11%)


07.11.2025

Khối lượng giao dịch 13.056.800
(+53,15%)
Chỉ số ngành 47,23
(+0,32%)
VNIndex 1599,10
(-2,65%)