CHUYÊN TRANG QUAN HỆ NHÀ ĐẦU TƯ
Tiếng Việt
English
CHUYÊN TRANG QUAN HỆ NHÀ ĐẦU TƯ
Tổng quan
Thông điệp của Chủ tịch HĐQT
Giới thiệu VietinBank
Sứ mệnh, tầm nhìn, giá trị cốt lõi
Xếp hạng tín nhiệm
Giải thưởng
Cơ cấu cổ đông
Công bố thông tin
Sự kiện
Các sự kiện trong năm
Đại hội đồng cổ đông
Các sự kiện khác
Tài liệu dành cho NĐT
Báo cáo tài chính
Kết quả kinh doanh
Báo cáo tỷ lệ an toàn vốn
Tài liệu khác
Báo cáo thường niên
Cổ phiếu CTG
Thông tin giao dịch
Vốn và cổ tức
Quản trị doanh nghiệp
Mô hình tổ chức
Ban lãnh đạo
Tài liệu quản trị
Liên hệ & Câu hỏi
Liên hệ
Câu hỏi thường gặp
Đính chính Bảng rủi ro lãi suất và Bảng rủi ro thanh khoản trong thuyết minh Báo cáo tài chính riêng lẻ và hợp nhất Quý I/2019
04/06/2019
Facebook
|
Twitter
|
In tin
RSS
Ngày 27/04/2019, Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) đã công bố thông tin Báo cáo tài chính riêng lẻ và hợp nhất Quý I/2019. Tuy nhiên do sơ suất trong quá trình xử lý dữ liệu, VietinBank xin đính chính một số nội dung trong thuyết minh Báo cáo tài chính riêng lẻ và hợp nhất Quý I/2019, cụ thể như sau:
1. Mục “Tiền, vàng gửi của khách hàng” và “Mức chênh lệch ròng” thuộc Bảng rủi ro lãi suất:
Đơn vị: Triệu đồng
Bảng rủi ro lãi suất riêng lẻ ngày 31/03/2019
Đến 1 tháng
Trên 1 đến 3 tháng
Trên 3 đến 6 tháng
Trên 6 đến 12 tháng
Trên 1 đến 5 năm
Trên 5 năm
Tổng
Tiền, vàng gửi của khách hàng
Số liệu đã công bố
109.450.315
94.686.463
101.527.856
128.515.321
387.029.967
677.178
821.887.100
Số liệu đính chính
120.372.321
189.192.931
166.414.700
210.649.958
134.580.012
677.178
821.887.100
Chênh lệch
10.922.005
94.506.468
64.886.844
82.134.637
(252.449.955)
0
0
Mức chênh lệch ròng
Số liệu đã công bố
237.756.345
170.954.789
54.056.717
(85.197.865)
(346.127.501)
19.814.228
86.220.936
Số liệu đính chính
226.834.339
76.448.321
(10.830.128)
(167.332.502)
(93.677.546)
19.814.228
86.220.936
Chênh lệch
(10.922.005)
(94.506.468)
(64.886.844)
(82.134.637)
252.449.955
0
0
Đơn vị: Triệu đồng
Bảng rủi ro lãi suất hợp nhất ngày 31/03/2019
Đến 1 tháng
Trên 1 đến 3 tháng
Trên 3 đến 6 tháng
Trên 6 đến 12 tháng
Trên 1 đến 5 năm
Trên 5 năm
Tổng
Tiền, vàng gửi của khách hàng
Số liệu đã công bố
109.824.049
95.009.784
101.793.537
128.954.154
388.351.536
679.490
824.612.550
Số liệu đính chính
120.783.349
189.838.957
166.901.947
211.369.252
135.039.555
679.490
824.612.550
Chênh lệch
10.959.300
94.829.173
65.108.410
82.415.098
(253.311.981)
0
0
Mức chênh lệch ròng
Số liệu đã công bố
240.483.638
173.378.398
55.509.370
(85.073.334)
(346.750.539)
20.098.287
89.726.647
Số liệu đính chính
229.524.338
78.549.225
(9.599.040)
(167.488.432)
(93.438.558)
20.098.287
89.726.647
Chênh lệch
(10.959.300)
(94.829.173)
(65.108.410)
(82.415.098)
253.311.981
0
0
2. Mục “Tiền, vàng gửi của khách hàng” và “Mức chênh thanh khoản ròng” thuộc Bảng rủi ro thanh khoản:
Đơn vị: Triệu đồng
Bảng rủi ro thanh khoản riêng lẻ ngày 31/03/2019
Đến 1 tháng
Trên 1 đến 3 tháng
Trên 3 đến 12 tháng
Trên 1 đến 5 năm
Trên 5 năm
Tổng
Tiền, vàng gửi của khách hàng
Số liệu đã công bố
109.450.315
94.686.463
230.043.176
387.029.967
677.178
821.887.100
Số liệu đính chính
120.372.321
189.192.931
377.064.658
134.580.012
677.178
821.887.100
Chênh lệch
10.922.005
94.506.468
147.021.482
(252.449.955)
0
0
Mức chênh thanh khoản ròng
Số liệu đã công bố
(60.235.255)
98.517.874
17.943.538
(212.970.443)
222.231.380
86.220.936
Số liệu đính chính
(71.157.260)
4.011.407
(129.077.944)
39.479.512
222.231.380
86.220.936
Chênh lệch
(10.922.005)
(94.506.468)
(147.021.482)
252.449.955
0
0
Đơn vị: Triệu đồng
Bảng rủi ro thanh khoản hợp nhất ngày 31/03/2019
Đến 1 tháng
Trên 1 đến 3 tháng
Trên 3 đến 12 tháng
Trên 1 đến 5 năm
Trên 5 năm
Tổng
Tiền, vàng gửi của khách hàng
Số liệu đã công bố
109.824.049
95.009.784
230.747.691
388.351.536
679.490
824.612.550
Số liệu đính chính
120.783.349
189.838.957
378.271.199
135.039.555
679.490
824.612.550
Chênh lệch
10.959.300
94.829.173
147.523.508
(253.311.981)
0
0
Mức chênh thanh khoản ròng
Số liệu đã công bố
(61.722.074)
99.974.969
19.492.492
(212.892.281)
223.843.429
89.726.647
Số liệu đính chính
(72.681.374)
5.145.796
(128.031.016)
40.419.700
223.843.429
89.726.647
Chênh lệch
(10.959.300)
(94.829.173)
(147.523.508)
253.311.981
0
0
Tệp đính kèm:
CBTT dinh chinh Bao cao tai chinh Q1.2019.pdf
Tin mới hơn
19/12
CBTT chào bán trái phiếu ra công chúng Đợt 1 (theo Giấy chứng nhận đăng ký chào bán trái phiếu ra công chúng số 233/GCN-UBCKNN ngày 16/12/2024)
18/12
Thông báo thay đổi nhân sự Phó Tổng Giám đốc VietinBank - Ông Nguyễn Đình Vinh
18/12
CBTT Giấy chứng nhận đăng ký chào bán trái phiếu ra công chúng
17/12
CBTT HĐQT thông qua Văn bản sửa đổi, bổ sung Hợp đồng đại lý bảo hiểm giữa VietinBank với VBI
04/12
CBTT Nghị quyết HĐQT phê duyệt chủ trương thay đổi địa điểm đặt trụ sở Chi nhánh Bắc Đà Nẵng
03/12
CBTT HĐQT thông qua Hợp đồng hạn mức giao dịch cho vay/gửi tiền trên thị trường liên ngân hàng giữa VietinBank và Indovina Bank
29/11
CBTT HĐQT thông qua Hợp đồng mua bảo hiểm xe cơ giới giữa VietinBank với VBI Thăng Long
29/11
CBTT HĐQT thông qua Hợp đồng bảo hiểm sức khỏe VBI Care với VBI
20/11
CBTT Quyết định điều chỉnh, bổ sung chi tiết Phương án phát hành, phương án trả nợ vốn thu được từ các đợt phát hành trái phiếu ra công chúng năm 2024 của VietinBank
31/10
CBTT Thông báo của Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội về việc hủy niêm yết trái phiếu CTG121030 của VietinBank
Tin cũ hơn
31/05
Công bố thông tin thông qua Hợp đồng Bảo hiềm Tiền giai đoạn 2019-2020 với công ty con VBI
23/05
CBTT thông qua Hợp đồng giao dịch với công ty con – VietinBank Lào
23/05
Công bố thông tin về phát hành trái phiếu năm 2019
16/05
CBTT Báo cáo kết quả chào bán cổ phiếu ra công chúng của VietinBank tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương
04/05
Công bố thông tin thông qua Hợp đồng giao dịch với công ty liên kết – Indovina Bank
03/05
Công bố thông tin về Người đại diện vốn nhà nước tại VietinBank
27/04
Công bố thông tin báo cáo tài chính Quý I/2019
26/04
CBTT thông qua Hợp đồng giao dịch với công ty con - VBI
23/04
Công bố thông tin bầu Trưởng Ban Kiểm soát VietinBank
23/04
CBTT bổ nhiệm Tổng giám đốc VietinBank
Cổ phiếu CTG
Bảng giá trực tuyến
38.200
+
2,00
(5,52%)
25.12.2024
Khối lượng giao dịch
25.190.700
(+756,51%)
Chỉ số ngành
47,23
(+0,32%)
VNIndex
1274,04
(+1,09%)
Thông tin
Mạng lưới
Biểu phí dịch vụ
Công cụ tiện ích
Doanh nghiệp
Cá nhân
Liên kết website