CHUYÊN TRANG QUAN HỆ NHÀ ĐẦU TƯ
Tiếng Việt
English
CHUYÊN TRANG QUAN HỆ NHÀ ĐẦU TƯ
Tổng quan
Thông điệp của Chủ tịch HĐQT
Giới thiệu VietinBank
Sứ mệnh, tầm nhìn, giá trị cốt lõi
Xếp hạng tín nhiệm
Giải thưởng
Cơ cấu cổ đông
Công bố thông tin
Sự kiện
Các sự kiện trong năm
Đại hội đồng cổ đông
Các sự kiện khác
Tài liệu dành cho NĐT
Báo cáo tài chính
Kết quả kinh doanh
Báo cáo tỷ lệ an toàn vốn
Tài liệu khác
Báo cáo thường niên
Cổ phiếu CTG
Thông tin giao dịch
Vốn và cổ tức
Quản trị doanh nghiệp
Mô hình tổ chức
Ban lãnh đạo
Tài liệu quản trị
Liên hệ & Câu hỏi
Liên hệ
Câu hỏi thường gặp
Tổng quan về ngành
Tìm kiếm theo mã CK :
Tổng quan
Tóm lược
Tin tức
Giá quá khứ
Biểu đồ
Giao dịch nội bộ
Các cổ đông lớn
Thông tin tài chính
Tìm kiếm
Tra cứu
|
Tìm kiếm nâng cao
Phân tích nghành
Tổng quan thị trường
Thống kê thị trường
Biến động thị trường
Ngành nghề & Lĩnh vực
Lịch sự kiện
Ngành: Tài chính bán lẻ
Lĩnh vực:
Tài chính
Index(23/09/2013)
22,86
Giá đóng cửa trước
21,77
Khối lượng
2.932.220
Giá trị
12,32 tỷ đồng
Khối lượng NN Mua
20.110
Giá trị NN Mua
84,46 triệu
Khối lượng NN Bán
213.250
Giá trị NN Bán
895,65 triệu
7 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
10 năm
Tin liên quan
Không có tin liên quan
Cổ phiếu cùng nghành
.
Mã CK
Tên
Thị giá vốn
Vốn CSH (MRQ)
Tổng tài sản (MRQ)
PVF
Tổng Công ty Tài chính cổ phần Dầu khí Việt nam
2.520,00 tỷ đồng
6.679,47 tỷ đồng
85.158,06 tỷ đồng
Trang 1/1
Mã CK
Tên
P/E cơ bản (TTM)
P/S (MRQ)
P/B (MRQ)
PVF
Tổng Công ty Tài chính cổ phần Dầu khí Việt nam
-33,44x
---
0,38x
Trang 1/1
Mã CK
Tên
Doanh thu (TTM)
Doanh thu (LFY)
PVF
Tổng Công ty Tài chính cổ phần Dầu khí Việt nam
---
---
Trang 1/1
Mã CK
Tên
Lợi nhuận sau thuế (TTM)
Lợi nhuận sau thuế (LFY)
PVF
Tổng Công ty Tài chính cổ phần Dầu khí Việt nam
-70,16 tỷ đồng
61,35 tỷ đồng
Trang 1/1
THỐNG KÊ NGÀNH
Các chỉ số định giá
P/E (EPS pha loãng)
---
P/E (EPS cơ bản)
---
P/B
---
P/S
---
Khả năng sinh lợi
Tỷ lệ lãi gộp (4 quí gần nhất)
---
Tỷ lệ EBIT (4 quí gần nhất)
---
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD (4 quí gần nhất)
---
Tỷ lệ lãi trước thuế (4 quí gần nhất)
---
Tỷ lệ lãi ròng (4 quí gần nhất)
---
Sức mạnh tài chính
Khả năng thanh toán nhanh(Quý gần nhất)
---
Khả năng thanh toán tức thời(Quý gần nhất)
---
Nợ/Vốn chủ sở hữu(Quý gần nhất)
---
Tổng nợ trên vốn chủ(Quý gần nhất)
---
Khả năng thanh toán lãi vay(4 quí gần nhất)
---
Hiệu quả quản lý
ROA (4 quí gần nhất)
---
ROE (4 quí gần nhất)
---
ROIC(4 quí gần nhất)
---
Cập nhật thị trường
HOSE
HNX
UPCOM
VN-INDEX
1.228,10
-0,23 / -0,02%
Tổng quan thị trường