|
|
Q4 2019 | Q1 2020 | Q2 2020 | Q3 2020 | Q4 2020 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
8.282.726 | 7.357.800 | 8.172.306 | 8.128.568 | 9.930.181 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
24.873.714 | 25.157.456 | 12.877.566 | 17.214.434 | 57.616.650 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
129.315.202 | 126.351.102 | 130.011.162 | 128.657.592 | 102.532.918 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
123.011.442 | 121.607.273 | 126.128.195 | 121.873.964 | 92.628.345 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
6.303.760 | 4.743.829 | 3.882.967 | 6.783.628 | 9.904.573 |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
3.825.374 | 1.062.874 | 1.720.065 | 3.486.087 | 5.601.747 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
4.051.245 | 1.402.836 | 1.939.636 | 3.729.764 | 5.723.160 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-225.871 | -339.962 | -219.571 | -243.677 | -121.413 |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
469.712 | | 461.071 | 587.411 | 137.122 |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
922.330.111 | 910.544.322 | 928.563.088 | 942.889.055 | 1.002.770.924 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
935.270.945 | 923.623.069 | 941.487.524 | 958.011.088 | 1.015.333.270 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-12.940.834 | -13.078.747 | -12.924.436 | -15.122.033 | -12.562.346 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
104.614.674 | 104.957.339 | 108.755.067 | 110.486.984 | 114.941.998 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
97.131.414 | 98.083.693 | 103.400.956 | 104.996.531 | 112.677.836 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.367.993 | 12.244.371 | 9.259.865 | 9.289.880 | 2.616.778 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-7.884.733 | -5.370.725 | -3.905.754 | -3.799.427 | -352.616 |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
3.352.087 | 3.444.235 | 3.122.888 | 3.201.275 | 3.321.069 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
3.016.965 | 3.203.573 | 2.915.450 | 2.993.837 | 3.113.631 |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | 240.662 | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
335.122 | 240.662 | 240.662 | -33.224 | 240.662 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| | -33.224 | | -33.224 |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
10.996.975 | 11.009.239 | 10.795.062 | 10.596.961 | 10.810.593 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.422.382 | 6.492.772 | 6.335.805 | 6.212.644 | 6.408.904 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.817.602 | 15.068.718 | 15.074.957 | 15.119.660 | 15.445.093 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.395.220 | -8.575.946 | -8.739.152 | -8.907.016 | -9.036.189 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.574.593 | 4.516.467 | 4.459.257 | 4.384.317 | 4.401.689 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.302.326 | 6.301.949 | 6.302.749 | 6.297.884 | 6.387.313 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.727.733 | -1.785.482 | -1.843.492 | -1.913.567 | -1.985.624 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
32.728.838 | 32.767.176 | 35.078.508 | 35.956.114 | 33.729.720 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
22.436.655 | 22.185.142 | 24.132.303 | 25.317.281 | 22.827.271 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
6.664.114 | 7.068.925 | 7.485.685 | 7.435.498 | 7.766.916 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
3.639.146 | 3.524.186 | 3.493.274 | 3.237.076 | 3.208.850 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-11.077 | -11.077 | -32.754 | -33.741 | -73.317 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.240.789.413 | 1.222.651.543 | 1.239.556.783 | 1.261.204.481 | 1.341.392.922 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
70.602.893 | 64.983.557 | 44.380.201 | 14.715.033 | 44.597.188 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
109.483.059 | 91.560.433 | 113.721.935 | 125.879.374 | 128.519.115 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
82.538.040 | 72.272.867 | 96.725.027 | 107.337.297 | 98.537.440 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
26.945.019 | 19.287.566 | 16.996.908 | 18.542.077 | 29.981.675 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
892.782.111 | 895.750.503 | 913.319.796 | 939.175.387 | 990.331.385 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
| 150.870 | | | |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
5.775.899 | 5.812.081 | 5.703.857 | 5.660.599 | 2.733.251 |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
57.066.353 | 57.066.368 | 51.266.354 | 63.075.573 | 59.875.570 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
27.723.518 | 28.516.497 | 30.145.199 | 29.376.052 | 29.941.399 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
17.835.101 | 18.700.585 | 17.347.902 | 17.092.802 | 16.083.373 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
9.402.729 | 9.337.604 | 12.381.590 | 11.737.839 | 13.090.350 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
485.688 | 478.308 | 415.707 | 545.411 | 767.676 |
 | VIII. Vốn và các quỹ |
|
|
76.792.810 | 78.259.561 | 80.455.341 | 82.753.369 | 84.796.321 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
46.724.182 | 46.724.637 | 46.724.637 | 46.724.652 | 46.724.652 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
37.234.046 | 37.234.046 | 37.234.046 | 37.234.046 | 37.234.046 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.974.683 | 8.974.683 | 8.974.683 | 8.974.698 | 8.974.698 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
515.453 | 515.908 | 515.908 | 515.908 | 515.908 |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
9.606.080 | 9.605.683 | 9.607.617 | 9.606.249 | 11.605.298 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
625.493 | 641.684 | 543.560 | 527.374 | 481.781 |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
19.837.055 | 21.287.557 | 23.579.527 | 25.895.094 | 25.984.590 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số |
|
|
562.770 | 551.673 | 564.100 | 569.094 | 598.693 |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.240.789.413 | 1.222.651.543 | 1.239.556.783 | 1.261.204.481 | 1.341.392.922 |