Đính chính Bảng rủi ro lãi suất và Bảng rủi ro thanh khoản trong thuyết minh Báo cáo tài chính riêng lẻ và hợp nhất Quý I/2019
04/06/2019
Ngày 27/04/2019, Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) đã công bố thông tin Báo cáo tài chính riêng lẻ và hợp nhất Quý I/2019. Tuy nhiên do sơ suất trong quá trình xử lý dữ liệu, VietinBank xin đính chính một số nội dung trong thuyết minh Báo cáo tài chính riêng lẻ và hợp nhất Quý I/2019, cụ thể như sau:
1. Mục “Tiền, vàng gửi của khách hàng” và “Mức chênh lệch ròng” thuộc Bảng rủi ro lãi suất:
|
Đơn vị: Triệu đồng
|
Bảng rủi ro lãi suất riêng lẻ ngày 31/03/2019
|
Đến 1 tháng
|
Trên 1 đến 3 tháng
|
Trên 3 đến 6 tháng
|
Trên 6 đến 12 tháng
|
Trên 1 đến 5 năm
|
Trên 5 năm
|
Tổng
|
Tiền, vàng gửi của khách hàng
|
|
|
|
|
|
|
|
Số liệu đã công bố
|
109.450.315
|
94.686.463
|
101.527.856
|
128.515.321
|
387.029.967
|
677.178
|
821.887.100
|
Số liệu đính chính
|
120.372.321
|
189.192.931
|
166.414.700
|
210.649.958
|
134.580.012
|
677.178
|
821.887.100
|
Chênh lệch
|
10.922.005
|
94.506.468
|
64.886.844
|
82.134.637
|
(252.449.955)
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mức chênh lệch ròng
|
|
|
|
|
|
|
|
Số liệu đã công bố
|
237.756.345
|
170.954.789
|
54.056.717
|
(85.197.865)
|
(346.127.501)
|
19.814.228
|
86.220.936
|
Số liệu đính chính
|
226.834.339
|
76.448.321
|
(10.830.128)
|
(167.332.502)
|
(93.677.546)
|
19.814.228
|
86.220.936
|
Chênh lệch
|
(10.922.005)
|
(94.506.468)
|
(64.886.844)
|
(82.134.637)
|
252.449.955
|
0
|
0
|
|
Đơn vị: Triệu đồng
|
Bảng rủi ro lãi suất hợp nhất ngày 31/03/2019
|
Đến 1 tháng
|
Trên 1 đến 3 tháng
|
Trên 3 đến 6 tháng
|
Trên 6 đến 12 tháng
|
Trên 1 đến 5 năm
|
Trên 5 năm
|
Tổng
|
Tiền, vàng gửi của khách hàng
|
|
|
|
|
|
|
|
Số liệu đã công bố
|
109.824.049
|
95.009.784
|
101.793.537
|
128.954.154
|
388.351.536
|
679.490
|
824.612.550
|
Số liệu đính chính
|
120.783.349
|
189.838.957
|
166.901.947
|
211.369.252
|
135.039.555
|
679.490
|
824.612.550
|
Chênh lệch
|
10.959.300
|
94.829.173
|
65.108.410
|
82.415.098
|
(253.311.981)
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mức chênh lệch ròng
|
|
|
|
|
|
|
|
Số liệu đã công bố
|
240.483.638
|
173.378.398
|
55.509.370
|
(85.073.334)
|
(346.750.539)
|
20.098.287
|
89.726.647
|
Số liệu đính chính
|
229.524.338
|
78.549.225
|
(9.599.040)
|
(167.488.432)
|
(93.438.558)
|
20.098.287
|
89.726.647
|
Chênh lệch
|
(10.959.300)
|
(94.829.173)
|
(65.108.410)
|
(82.415.098)
|
253.311.981
|
0
|
0
|
2. Mục “Tiền, vàng gửi của khách hàng” và “Mức chênh thanh khoản ròng” thuộc Bảng rủi ro thanh khoản:
|
Đơn vị: Triệu đồng
|
Bảng rủi ro thanh khoản riêng lẻ ngày 31/03/2019
|
Đến 1 tháng
|
Trên 1 đến 3 tháng
|
Trên 3 đến 12 tháng
|
Trên 1 đến 5 năm
|
Trên 5 năm
|
Tổng
|
Tiền, vàng gửi của khách hàng
|
|
|
|
|
|
|
Số liệu đã công bố
|
109.450.315
|
94.686.463
|
230.043.176
|
387.029.967
|
677.178
|
821.887.100
|
Số liệu đính chính
|
120.372.321
|
189.192.931
|
377.064.658
|
134.580.012
|
677.178
|
821.887.100
|
Chênh lệch
|
10.922.005
|
94.506.468
|
147.021.482
|
(252.449.955)
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
Mức chênh thanh khoản ròng
|
|
|
|
|
|
|
Số liệu đã công bố
|
(60.235.255)
|
98.517.874
|
17.943.538
|
(212.970.443)
|
222.231.380
|
86.220.936
|
Số liệu đính chính
|
(71.157.260)
|
4.011.407
|
(129.077.944)
|
39.479.512
|
222.231.380
|
86.220.936
|
Chênh lệch
|
(10.922.005)
|
(94.506.468)
|
(147.021.482)
|
252.449.955
|
0
|
0
|
|
Đơn vị: Triệu đồng
|
Bảng rủi ro thanh khoản hợp nhất ngày 31/03/2019
|
Đến 1 tháng
|
Trên 1 đến 3 tháng
|
Trên 3 đến 12 tháng
|
Trên 1 đến 5 năm
|
Trên 5 năm
|
Tổng
|
Tiền, vàng gửi của khách hàng
|
|
|
|
|
|
|
Số liệu đã công bố
|
109.824.049
|
95.009.784
|
230.747.691
|
388.351.536
|
679.490
|
824.612.550
|
Số liệu đính chính
|
120.783.349
|
189.838.957
|
378.271.199
|
135.039.555
|
679.490
|
824.612.550
|
Chênh lệch
|
10.959.300
|
94.829.173
|
147.523.508
|
(253.311.981)
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
Mức chênh thanh khoản ròng
|
|
|
|
|
|
|
Số liệu đã công bố
|
(61.722.074)
|
99.974.969
|
19.492.492
|
(212.892.281)
|
223.843.429
|
89.726.647
|
Số liệu đính chính
|
(72.681.374)
|
5.145.796
|
(128.031.016)
|
40.419.700
|
223.843.429
|
89.726.647
|
Chênh lệch
|
(10.959.300)
|
(94.829.173)
|
(147.523.508)
|
253.311.981
|
0
|
0
|
|
|
|
|